Bước tới nội dung

6000 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
6000
Số đếm6000
sáu ngàn
Số thứ tựthứ sáu ngàn
Bình phương36000000 (số)
Lập phương216000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 × 3 × 53
Biểu diễn
Nhị phân10111011100002
Tam phân220200203
Tứ phân11313004
Ngũ phân1430005
Lục phân434406
Bát phân135608
Thập nhị phân358012
Thập lục phân177016
Nhị thập phânF0020
Cơ số 364MO36
Lục thập phân1E060
Số La MãVM
5999 6000 6001
Số tròn nghìn
5000 6000 7000

6000 (sáu nghìn, hay sáu ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 5999 và ngay trước 6001.

Một số số nguyên trong khoảng từ 6000 đến 6999

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 6174: Hằng số Kaprekar

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]